Có 2 kết quả:
崭齐 zhǎn qí ㄓㄢˇ ㄑㄧˊ • 嶄齊 zhǎn qí ㄓㄢˇ ㄑㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) orderly
(2) tidy
(2) tidy
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) orderly
(2) tidy
(2) tidy
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0